So sánh tiền ảo Massnet (MASS) và Mint Marble (MIM)
So sánh Massnet (MASS) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Massnet (MASS)
Giá Massnet (MASS) hôm nay là 0.0035155547 USD (cập nhật lúc 22:18:00 2024/05/04). Giá Massnet (MASS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.58%). Trong tuần vừa qua, giá MASS đã giảm -29.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Massnet (MASS) đạt mức cao nhất là $0.0046066171 và giá thấp nhất là $0.0034627062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011439109.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 46,445 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 344,616 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)
Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.58%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524 và giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.
So sánh giá Massnet (MASS) và Mint Marble (MIM)
Massnet (MASS) | Mint Marble (MIM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1982 | #1919 |
Giá | $0.0035155547 | $0.0080031901 |
Giá (24h) |
$0.0020461593 0.58% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0034627062 $0.0046066171 | $0.0080018755 $0.0113577524 |
Khối lượng giao dịch 24h | 46,445 | 0 |
Vốn hóa | $725,745 | $8,003,190 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.47484 | 0.0338 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 344,616 MASS | 270,508 MIM |
Tổng cung | 344,616 MASS | 270,508 MIM |
Tổng cung tối đa | 206,438,400 MASS | 1,000,000,000 MIM |
Tỷ lệ lưu hành | 47.48% | 3.38% |