So sánh tiền ảo MarsDAO (MDAO) và Ferro (FER)

So sánh MarsDAO (MDAO) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MarsDAO (MDAO)

Giá MarsDAO (MDAO) hôm nay là 0.1415486257 USD (cập nhật lúc 03:29:00 2024/05/05). Giá MarsDAO (MDAO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.54%). Trong tuần vừa qua, giá MDAO đã giảm -9.04%.

Trong 24 giờ qua, giá MarsDAO (MDAO) đạt mức cao nhất là $0.1579829399giá thấp nhất là $0.1232610673. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0347218726.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 50,374 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,993,194 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0102096912 USD (cập nhật lúc 03:29:00 2024/05/05). Giá Ferro (FER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.54%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -9.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0124520998giá thấp nhất là $0.0099351503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0025169496.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,581 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,520,847 USD.

So sánh giá MarsDAO (MDAO) và Ferro (FER)

MarsDAO MarsDAO (MDAO)Ferro Ferro (FER)
Xếp hạng#1089#1102
Giá$0.1415486257$0.0102096912
Giá (24h) $0.9262119612
6.54%
$-0.0017692283
-0.17%
Giá thấp / cao 24h$0.1232610673
$0.1579829399
$0.0099351503
$0.0124520998
Khối lượng giao dịch 24h50,37411,581
Vốn hóa$14,154,863$46,316,208
Giao dịch / Vốn hóa0.705990.20556
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành9,993,194 MDAO9,520,847 FER
Tổng cung9,993,194 MDAO9,520,847 FER
Tổng cung tối đa100,000,000 MDAO- FER
Tỷ lệ lưu hành70.6%20.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MarsDAO (MDAO) và Ferro (FER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MarsDAO (MDAO) và Ferro (FER)