So sánh tiền ảo MARBLEX (MBX) và Bancor (BNT)

So sánh MARBLEX (MBX) và Bancor (BNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MARBLEX (MBX)

Giá MARBLEX (MBX) hôm nay là 0.8130959128 USD (cập nhật lúc 06:54:00 2024/05/05). Giá MARBLEX (MBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.09%). Trong tuần vừa qua, giá MBX đã tăng -2.01%.

Trong 24 giờ qua, giá MARBLEX (MBX) đạt mức cao nhất là $0.8597560525giá thấp nhất là $0.7233674441. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1363886084.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,818,823 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 96,796,421 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Bancor (BNT)

Giá Bancor (BNT) hôm nay là 0.7005833137 USD (cập nhật lúc 06:53:00 2024/05/05). Giá Bancor (BNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.09%). Trong tuần vừa qua, giá BNT đã giảm -2.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Bancor (BNT) đạt mức cao nhất là $0.7619495221giá thấp nhất là $0.6293418070. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1326077152.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,905,626 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 90,380,789 USD.

So sánh giá MARBLEX (MBX) và Bancor (BNT)

MARBLEX MARBLEX (MBX)Bancor Bancor (BNT)
Xếp hạng#449#464
Giá$0.8130959128$0.7005833137
Giá (24h) $-0.0753567210
-0.09%
$0.2813122728
0.40%
Giá thấp / cao 24h$0.7233674441
$0.8597560525
$0.6293418070
$0.7619495221
Khối lượng giao dịch 24h1,818,8235,905,626
Vốn hóa$262,338,539$112,931,873
Giao dịch / Vốn hóa0.368980.80031
Chiếm thị phần0.0041%0.0038%
Tổng lưu hành96,796,421 MBX90,380,789 BNT
Tổng cung96,796,421 MBX90,380,789 BNT
Tổng cung tối đa- MBX- BNT
Tỷ lệ lưu hành36.9%80.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MARBLEX (MBX) và Bancor (BNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MARBLEX (MBX) và Bancor (BNT)