So sánh tiền ảo Maple (MPL) và tomiNet (TOMI)

So sánh Maple (MPL) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Maple (MPL)

Giá Maple (MPL) hôm nay là 15.37 USD (cập nhật lúc 10:27:00 2024/05/05). Giá Maple (MPL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.83%). Trong tuần vừa qua, giá MPL đã tăng 6.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Maple (MPL) đạt mức cao nhất là $16.1457700543giá thấp nhất là $11.2683294137. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $4.8774406406.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,310,249 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 67,924,225 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.5759163833 USD (cập nhật lúc 10:27:00 2024/05/05). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.83%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã tăng 6.33%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,355,162 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 66,471,555 USD.

So sánh giá Maple (MPL) và tomiNet (TOMI)

Maple Maple (MPL)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#529#535
Giá$15.37$0.5759163833
Giá (24h) $12.7872365265
0.83%
$2.7838190355
4.83%
Giá thấp / cao 24h$11.2683294137
$16.1457700543
$0.4460216090
$0.6266417753
Khối lượng giao dịch 24h1,310,24918,355,162
Vốn hóa$153,744,787$79,929,562
Giao dịch / Vốn hóa0.44180.83163
Chiếm thị phần0.0029%0.0029%
Tổng lưu hành67,924,225 MPL66,471,555 TOMI
Tổng cung67,924,225 MPL66,471,555 TOMI
Tổng cung tối đa10,000,000 MPL- TOMI
Tỷ lệ lưu hành44.18%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Maple (MPL) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Maple (MPL) và tomiNet (TOMI)