So sánh tiền ảo Mantle Inu (MINU) và ENNO Cash (ENNO)

So sánh Mantle Inu (MINU) và ENNO Cash (ENNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Mantle Inu (MINU)

Giá Mantle Inu (MINU) hôm nay là 0.0038963591 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Mantle Inu (MINU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.74%). Trong tuần vừa qua, giá MINU đã tăng 16.47%.

Trong 24 giờ qua, giá Mantle Inu (MINU) đạt mức cao nhất là $0.0050643842giá thấp nhất là $0.0035883864. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014759978.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,974 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ENNO Cash (ENNO)

Giá ENNO Cash (ENNO) hôm nay là 0.0288059611 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá ENNO Cash (ENNO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.74%). Trong tuần vừa qua, giá ENNO đã tăng 16.47%.

Trong 24 giờ qua, giá ENNO Cash (ENNO) đạt mức cao nhất là $0.0289250182giá thấp nhất là $0.0247621354. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0041628828.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,460 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Mantle Inu (MINU) và ENNO Cash (ENNO)

Mantle Inu Mantle Inu (MINU)ENNO Cash ENNO Cash (ENNO)
Xếp hạng#5256#5180
Giá$0.0038963591$0.0288059611
Giá (24h) $0.0028855704
0.74%
$0.1002512190
3.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0035883864
$0.0050643842
$0.0247621354
$0.0289250182
Khối lượng giao dịch 24h11,97413,460
Vốn hóa$1,639,159$288,060
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 MINU0 ENNO
Tổng cung0 MINU0 ENNO
Tổng cung tối đa420,690,000 MINU10,000,000 ENNO
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Mantle Inu (MINU) và ENNO Cash (ENNO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Mantle Inu (MINU) và ENNO Cash (ENNO)