So sánh tiền ảo Manchester City Fan Token (CITY) và BurgerCities (BURGER)
So sánh Manchester City Fan Token (CITY) và BurgerCities (BURGER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Manchester City Fan Token (CITY)
Giá Manchester City Fan Token (CITY) hôm nay là 2.99 USD (cập nhật lúc 19:38:00 2024/05/01). Giá Manchester City Fan Token (CITY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.58%). Trong tuần vừa qua, giá CITY đã giảm -19.03%.
Trong 24 giờ qua, giá Manchester City Fan Token (CITY) đạt mức cao nhất là $3.4588214740 và giá thấp nhất là $2.8884439062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5703775678.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,668,206 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,349,828 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BurgerCities (BURGER)
Giá BurgerCities (BURGER) hôm nay là 0.4324084867 USD (cập nhật lúc 19:38:00 2024/05/01). Giá BurgerCities (BURGER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.58%). Trong tuần vừa qua, giá BURGER đã giảm -19.03%.
Trong 24 giờ qua, giá BurgerCities (BURGER) đạt mức cao nhất là $0.5470060291 và giá thấp nhất là $0.4140033685. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1330026606.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,959,838 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,069,076 USD.
So sánh giá Manchester City Fan Token (CITY) và BurgerCities (BURGER)
Manchester City Fan Token (CITY) | BurgerCities (BURGER) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #803 | #799 |
Giá | $2.99 | $0.4324084867 |
Giá (24h) |
$-1.7474176719 -0.58% |
$-0.7452192072 -1.72% |
Giá thấp / cao 24h | $2.8884439062 $3.4588214740 | $0.4140033685 $0.5470060291 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,668,206 | 3,959,838 |
Vốn hóa | $58,994,738 | $27,241,735 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.37884 | 0.84683 |
Chiếm thị phần | 0.001% | 0.0011% |
Tổng lưu hành | 22,349,828 CITY | 23,069,076 BURGER |
Tổng cung | 22,349,828 CITY | 23,069,076 BURGER |
Tổng cung tối đa | 19,740,000 CITY | 63,000,000 BURGER |
Tỷ lệ lưu hành | 37.88% | 84.68% |