So sánh tiền ảo MakiSwap (MAKI) và ByteNext (BNU)

So sánh MakiSwap (MAKI) và ByteNext (BNU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MakiSwap (MAKI)

Giá MakiSwap (MAKI) hôm nay là 0.0002610425 USD (cập nhật lúc 15:53:00 2024/05/03). Giá MakiSwap (MAKI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá MAKI đã tăng -10.99%.

Trong 24 giờ qua, giá MakiSwap (MAKI) đạt mức cao nhất là $0.0002612341giá thấp nhất là $0.0002605823. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000006519.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,005 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ByteNext (BNU)

Giá ByteNext (BNU) hôm nay là 0.0009447774 USD (cập nhật lúc 15:53:00 2024/05/03). Giá ByteNext (BNU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá BNU đã giảm -10.99%.

Trong 24 giờ qua, giá ByteNext (BNU) đạt mức cao nhất là $0.0010939585giá thấp nhất là $0.0009226631. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001712955.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,297 USD.

So sánh giá MakiSwap (MAKI) và ByteNext (BNU)

MakiSwap MakiSwap (MAKI)ByteNext ByteNext (BNU)
Xếp hạng#2377#2381
Giá$0.0002610425$0.0009447774
Giá (24h) $0.0000199117
0.08%
$0.0022644418
2.40%
Giá thấp / cao 24h$0.0002605823
$0.0002612341
$0.0009226631
$0.0010939585
Khối lượng giao dịch 24h09
Vốn hóa$261,043$188,955
Giao dịch / Vốn hóa0.068970.08625
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành18,005 MAKI16,297 BNU
Tổng cung18,005 MAKI16,297 BNU
Tổng cung tối đa1,000,000,000 MAKI200,000,000 BNU
Tỷ lệ lưu hành6.9%8.62%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MakiSwap (MAKI) và ByteNext (BNU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MakiSwap (MAKI) và ByteNext (BNU)