So sánh tiền ảo MainnetZ (NetZ) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
So sánh MainnetZ (NetZ) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo MainnetZ (NetZ)
Giá MainnetZ (NetZ) hôm nay là 0.0091747049 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MainnetZ (NetZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-18.39%). Trong tuần vừa qua, giá NetZ đã giảm 15.41%.
Trong 24 giờ qua, giá MainnetZ (NetZ) đạt mức cao nhất là $0.0216508939 và giá thấp nhất là $0.0091747049. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0124761891.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 310,279 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,315,265 USD.
Tổng quan giá tiền ảo mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) hôm nay là 0.0327089037 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-18.39%). Trong tuần vừa qua, giá MTA đã tăng 15.41%.
Trong 24 giờ qua, giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) đạt mức cao nhất là $0.0848745150 và giá thấp nhất là $0.0283399850. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0565345301.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,798 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,088,524 USD.
So sánh giá MainnetZ (NetZ) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
MainnetZ (NetZ) | mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1669 | #1545 |
Giá | $0.0091747049 | $0.0327089037 |
Giá (24h) |
$-0.1687175267 -18.39% |
$0.1031675751 3.15% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0091747049 $0.0216508939 | $0.0283399850 $0.0848745150 |
Khối lượng giao dịch 24h | 310,279 | 17,798 |
Vốn hóa | $10,092,175 | $3,270,890 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.13033 | 0.63852 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,315,265 NetZ | 2,088,524 MTA |
Tổng cung | 1,315,265 NetZ | 2,088,524 MTA |
Tổng cung tối đa | 1,100,000,000 NetZ | - MTA |
Tỷ lệ lưu hành | 13.03% | 63.85% |