So sánh tiền ảo MainnetZ (NetZ) và DAFI Protocol (DAFI)

So sánh MainnetZ (NetZ) và DAFI Protocol (DAFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MainnetZ (NetZ)

Giá MainnetZ (NetZ) hôm nay là 0.0091747049 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MainnetZ (NetZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-18.39%). Trong tuần vừa qua, giá NetZ đã giảm -0.23%.

Trong 24 giờ qua, giá MainnetZ (NetZ) đạt mức cao nhất là $0.0216508939giá thấp nhất là $0.0091747049. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0124761891.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 310,279 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,315,265 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0029398081 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-18.39%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -0.23%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0033845463giá thấp nhất là $0.0027092942. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006752521.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 299,409 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,831,101 USD.

So sánh giá MainnetZ (NetZ) và DAFI Protocol (DAFI)

MainnetZ MainnetZ (NetZ)DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)
Xếp hạng#1669#1458
Giá$0.0091747049$0.0029398081
Giá (24h) $-0.1687175267
-18.39%
$0.0179820369
6.12%
Giá thấp / cao 24h$0.0091747049
$0.0216508939
$0.0027092942
$0.0033845463
Khối lượng giao dịch 24h310,279299,409
Vốn hóa$10,092,175$6,614,568
Giao dịch / Vốn hóa0.130330.42801
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,315,265 NetZ2,831,101 DAFI
Tổng cung1,315,265 NetZ2,831,101 DAFI
Tổng cung tối đa1,100,000,000 NetZ2,250,000,000 DAFI
Tỷ lệ lưu hành13.03%42.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MainnetZ (NetZ) và DAFI Protocol (DAFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MainnetZ (NetZ) và DAFI Protocol (DAFI)