So sánh tiền ảo Lunar (LNR) và Crabada (CRA)

So sánh Lunar (LNR) và Crabada (CRA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Lunar (LNR)

Giá Lunar (LNR) hôm nay là 0.0039750853 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Lunar (LNR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.65%). Trong tuần vừa qua, giá LNR đã giảm -20.54%.

Trong 24 giờ qua, giá Lunar (LNR) đạt mức cao nhất là $0.0043935513giá thấp nhất là $0.0039107618. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004827896.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 76,201 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 293,484 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Crabada (CRA)

Giá Crabada (CRA) hôm nay là 0.0007198437 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Crabada (CRA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.65%). Trong tuần vừa qua, giá CRA đã giảm -20.54%.

Trong 24 giờ qua, giá Crabada (CRA) đạt mức cao nhất là $0.0009250280giá thấp nhất là $0.0007198437. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002051843.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 256,253 USD.

So sánh giá Lunar (LNR) và Crabada (CRA)

Lunar Lunar (LNR)Crabada Crabada (CRA)
Xếp hạng#2040#2059
Giá$0.0039750853$0.0007198437
Giá (24h) $-0.0025909091
-0.65%
$-0.0002418684
-0.34%
Giá thấp / cao 24h$0.0039107618
$0.0043935513
$0.0007198437
$0.0009250280
Khối lượng giao dịch 24h76,2010
Vốn hóa$397,509$719,844
Giao dịch / Vốn hóa0.738310.35598
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành293,484 LNR256,253 CRA
Tổng cung293,484 LNR256,253 CRA
Tổng cung tối đa100,000,000 LNR1,000,000,000 CRA
Tỷ lệ lưu hành73.83%35.6%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Lunar (LNR) và Crabada (CRA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Lunar (LNR) và Crabada (CRA)