So sánh tiền ảo Lunar New Year (LUNAR) và Nero Token (NERO)

So sánh Lunar New Year (LUNAR) và Nero Token (NERO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Lunar New Year (LUNAR)

Giá Lunar New Year (LUNAR) hôm nay là 0.0000123968 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Lunar New Year (LUNAR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-16.31%). Trong tuần vừa qua, giá LUNAR đã giảm -1.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Lunar New Year (LUNAR) đạt mức cao nhất là $0.0000170795giá thấp nhất là $0.0000118925. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000051870.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 752 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nero Token (NERO)

Giá Nero Token (NERO) hôm nay là 0.0002330490 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Nero Token (NERO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-16.31%). Trong tuần vừa qua, giá NERO đã giảm -1.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Nero Token (NERO) đạt mức cao nhất là $0.0002368941giá thấp nhất là $0.0002173613. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000195328.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Lunar New Year (LUNAR) và Nero Token (NERO)

Lunar New Year Lunar New Year (LUNAR)Nero Token Nero Token (NERO)
Xếp hạng#6235#9499
Giá$0.0000123968$0.0002330490
Giá (24h) $-0.0002022051
-16.31%
$0.0000319329
0.14%
Giá thấp / cao 24h$0.0000118925
$0.0000170795
$0.0002173613
$0.0002368941
Khối lượng giao dịch 24h7520
Vốn hóa$12,397$233,049
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 LUNAR0 NERO
Tổng cung0 LUNAR0 NERO
Tổng cung tối đa1,000,000,000 LUNAR1,000,000,000 NERO
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Lunar New Year (LUNAR) và Nero Token (NERO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Lunar New Year (LUNAR) và Nero Token (NERO)