So sánh tiền ảo LBRY Credits (LBC) và BSCS (BSCS)

So sánh LBRY Credits (LBC) và BSCS (BSCS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)

Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0030888222 USD (cập nhật lúc 12:28:00 2024/05/12). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.53%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã giảm -12.17%.

Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0034425664giá thấp nhất là $0.0030231586. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004194078.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,411 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,020,822 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BSCS (BSCS)

Giá BSCS (BSCS) hôm nay là 0.0071232066 USD (cập nhật lúc 12:28:00 2024/05/12). Giá BSCS (BSCS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.53%). Trong tuần vừa qua, giá BSCS đã giảm -12.17%.

Trong 24 giờ qua, giá BSCS (BSCS) đạt mức cao nhất là $0.0091249510giá thấp nhất là $0.0070662956. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0020586554.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 150,356 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,764,618 USD.

So sánh giá LBRY Credits (LBC) và BSCS (BSCS)

LBRY Credits LBRY Credits (LBC)BSCS BSCS (BSCS)
Xếp hạng#1562#1596
Giá$0.0030888222$0.0071232066
Giá (24h) $0.0016304516
0.53%
$-0.0145377011
-2.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0030231586
$0.0034425664
$0.0070662956
$0.0091249510
Khối lượng giao dịch 24h6,411150,356
Vốn hóa$3,345,818$3,561,603
Giao dịch / Vốn hóa0.603980.49546
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành2,020,822 LBC1,764,618 BSCS
Tổng cung2,020,822 LBC1,764,618 BSCS
Tổng cung tối đa1,083,202,000 LBC500,000,000 BSCS
Tỷ lệ lưu hành60.4%49.55%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá LBRY Credits (LBC) và BSCS (BSCS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường LBRY Credits (LBC) và BSCS (BSCS)