So sánh tiền ảo Lends (LENDS) và Pollen (PLN)

So sánh Lends (LENDS) và Pollen (PLN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Lends (LENDS)

Giá Lends (LENDS) hôm nay là 0.0363009278 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Lends (LENDS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.44%). Trong tuần vừa qua, giá LENDS đã tăng 11.03%.

Trong 24 giờ qua, giá Lends (LENDS) đạt mức cao nhất là $0.0544989292giá thấp nhất là $0.0302498757. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0242490535.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 146,143 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Pollen (PLN)

Giá Pollen (PLN) hôm nay là 0.0103142617 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Pollen (PLN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.44%). Trong tuần vừa qua, giá PLN đã tăng 11.03%.

Trong 24 giờ qua, giá Pollen (PLN) đạt mức cao nhất là $0.0106497791giá thấp nhất là $0.0093686144. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012811646.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 207,503 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Lends (LENDS) và Pollen (PLN)

Lends Lends (LENDS)Pollen Pollen (PLN)
Xếp hạng#3624#3442
Giá$0.0363009278$0.0103142617
Giá (24h) $-0.1248054926
-3.44%
$-0.0204341446
-1.98%
Giá thấp / cao 24h$0.0302498757
$0.0544989292
$0.0093686144
$0.0106497791
Khối lượng giao dịch 24h146,143207,503
Vốn hóa$22,688,080$2,062,852
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 LENDS0 PLN
Tổng cung0 LENDS0 PLN
Tổng cung tối đa625,000,000 LENDS200,000,000 PLN
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Lends (LENDS) và Pollen (PLN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Lends (LENDS) và Pollen (PLN)