So sánh tiền ảo KZ Cash (KZC) và ProxyNode (PRX)

So sánh KZ Cash (KZC) và ProxyNode (PRX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo KZ Cash (KZC)

Giá KZ Cash (KZC) hôm nay là 0.0010332746 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá KZ Cash (KZC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.18%). Trong tuần vừa qua, giá KZC đã giảm -0.57%.

Trong 24 giờ qua, giá KZ Cash (KZC) đạt mức cao nhất là $0.0011133206giá thấp nhất là $0.0008980734. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002152471.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,616 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ProxyNode (PRX)

Giá ProxyNode (PRX) hôm nay là 0.0000495547 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2023/01/06). Giá ProxyNode (PRX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.18%). Trong tuần vừa qua, giá PRX đã giảm -0.57%.

Trong 24 giờ qua, giá ProxyNode (PRX) đạt mức cao nhất là $0.0000687720giá thấp nhất là $0.0000495547. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000192174.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,675 USD.

So sánh giá KZ Cash (KZC) và ProxyNode (PRX)

KZ Cash KZ Cash (KZC)ProxyNode ProxyNode (PRX)
Xếp hạng#2469#2447
Giá$0.0010332746$0.0000495547
Giá (24h) $-0.0001888824
-0.18%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0008980734
$0.0011133206
$0.0000495547
$0.0000687720
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$19,529$13,628
Giao dịch / Vốn hóa0.082750.70996
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,616 KZC9,675 PRX
Tổng cung1,616 KZC9,675 PRX
Tổng cung tối đa18,900,000 KZC275,000,000 PRX
Tỷ lệ lưu hành8.28%71%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá KZ Cash (KZC) và ProxyNode (PRX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường KZ Cash (KZC) và ProxyNode (PRX)