So sánh tiền ảo Kylin (KYL) và DAFI Protocol (DAFI)
So sánh Kylin (KYL) và DAFI Protocol (DAFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kylin (KYL)
Giá Kylin (KYL) hôm nay là 0.0119744861 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/06). Giá Kylin (KYL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.04%). Trong tuần vừa qua, giá KYL đã tăng -13.22%.
Trong 24 giờ qua, giá Kylin (KYL) đạt mức cao nhất là $0.0122885805 và giá thấp nhất là $0.0111719079. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011166725.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,236,223 USD.
Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)
Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0029031179 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/06). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.04%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -13.22%.
Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376 và giá thấp nhất là $0.0027844669. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010807708.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 317,235 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,795,767 USD.
So sánh giá Kylin (KYL) và DAFI Protocol (DAFI)
Kylin (KYL) | DAFI Protocol (DAFI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1426 | #1464 |
Giá | $0.0119744861 | $0.0029031179 |
Giá (24h) |
$0.0124663376 1.04% |
$0.0003261046 0.11% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0111719079 $0.0122885805 | $0.0027844669 $0.0038652376 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 317,235 |
Vốn hóa | $11,974,486 | $6,532,015 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.27026 | 0.42801 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,236,223 KYL | 2,795,767 DAFI |
Tổng cung | 3,236,223 KYL | 2,795,767 DAFI |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 KYL | 2,250,000,000 DAFI |
Tỷ lệ lưu hành | 27.03% | 42.8% |