So sánh tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Gaimin (GMRX)
So sánh Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Gaimin (GMRX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.5996576616 USD (cập nhật lúc 12:47:00 2024/04/27). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.42%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã tăng -33.15%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6483666157 và giá thấp nhất là $0.5423313500. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1060352656.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,619,635 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 112,735,825 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Gaimin (GMRX)
Giá Gaimin (GMRX) hôm nay là 0.0060755295 USD (cập nhật lúc 12:48:00 2024/04/27). Giá Gaimin (GMRX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.42%). Trong tuần vừa qua, giá GMRX đã giảm -33.15%.
Trong 24 giờ qua, giá Gaimin (GMRX) đạt mức cao nhất là $0.0094992471 và giá thấp nhất là $0.0060755295. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0034237176.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,812,469 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 40,305,848 USD.
So sánh giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Gaimin (GMRX)
Kyber Network Crystal v2 (KNC) | Gaimin (GMRX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #404 | #671 |
Giá | $0.5996576616 | $0.0060755295 |
Giá (24h) |
$-0.2496498735 -0.42% |
$-0.0804235205 -13.24% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5423313500 $0.6483666157 | $0.0060755295 $0.0094992471 |
Khối lượng giao dịch 24h | 12,619,635 | 1,812,469 |
Vốn hóa | $151,294,557 | $607,552,945 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.74514 | 0.06634 |
Chiếm thị phần | 0.0048% | 0% |
Tổng lưu hành | 112,735,825 KNC | 40,305,848 GMRX |
Tổng cung | 112,735,825 KNC | 40,305,848 GMRX |
Tổng cung tối đa | 252,301,550 KNC | 100,000,000,000 GMRX |
Tỷ lệ lưu hành | 74.51% | 6.63% |