So sánh tiền ảo Kryptomon (KMON) và Yield Optimization Platform & Protocol (YOP)
So sánh Kryptomon (KMON) và Yield Optimization Platform & Protocol (YOP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kryptomon (KMON)
Giá Kryptomon (KMON) hôm nay là 0.0075377105 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kryptomon (KMON) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.36%). Trong tuần vừa qua, giá KMON đã giảm -1.54%.
Trong 24 giờ qua, giá Kryptomon (KMON) đạt mức cao nhất là $0.0082361424 và giá thấp nhất là $0.0069513043. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012848381.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 259,895 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,430,985 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Yield Optimization Platform & Protocol (YOP)
Giá Yield Optimization Platform & Protocol (YOP) hôm nay là 0.0155181354 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Yield Optimization Platform & Protocol (YOP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.36%). Trong tuần vừa qua, giá YOP đã giảm -1.54%.
Trong 24 giờ qua, giá Yield Optimization Platform & Protocol (YOP) đạt mức cao nhất là $0.0155181354 và giá thấp nhất là $0.0155181354. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 304,450 USD.
So sánh giá Kryptomon (KMON) và Yield Optimization Platform & Protocol (YOP)
Kryptomon (KMON) | Yield Optimization Platform & Protocol (YOP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1650 | #1618 |
Giá | $0.0075377105 | $0.0155181354 |
Giá (24h) |
$-0.0102677698 -1.36% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0069513043 $0.0082361424 | $0.0155181354 $0.0155181354 |
Khối lượng giao dịch 24h | 259,895 | 0 |
Vốn hóa | $7,537,710 | $1,379,390 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.18984 | 0.22071 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,430,985 KMON | 304,450 YOP |
Tổng cung | 1,430,985 KMON | 304,450 YOP |
Tổng cung tối đa | - KMON | 88,888,888 YOP |
Tỷ lệ lưu hành | 18.98% | 22.07% |