So sánh tiền ảo Kryll (KRL) và Wabi (WABI)
So sánh Kryll (KRL) và Wabi (WABI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kryll (KRL)
Giá Kryll (KRL) hôm nay là 0.7338629829 USD (cập nhật lúc 22:27:00 2024/04/26). Giá Kryll (KRL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.66%). Trong tuần vừa qua, giá KRL đã tăng -36.73%.
Trong 24 giờ qua, giá Kryll (KRL) đạt mức cao nhất là $0.8947346972 và giá thấp nhất là $0.6388616610. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2558730362.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 313,299 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,214,535 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Wabi (WABI)
Giá Wabi (WABI) hôm nay là 0.0011366813 USD (cập nhật lúc 18:51:00 2023/08/14). Giá Wabi (WABI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.66%). Trong tuần vừa qua, giá WABI đã giảm -36.73%.
Trong 24 giờ qua, giá Wabi (WABI) đạt mức cao nhất là $0.0014927075 và giá thấp nhất là $0.0010988630. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003938446.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Kryll (KRL) và Wabi (WABI)
Kryll (KRL) | Wabi (WABI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #768 | #8012 |
Giá | $0.7338629829 | $0.0011366813 |
Giá (24h) |
$0.4821741127 0.66% |
$-0.0000745664 -0.07% |
Giá thấp / cao 24h | $0.6388616610 $0.8947346972 | $0.0010988630 $0.0014927075 |
Khối lượng giao dịch 24h | 313,299 | 0 |
Vốn hóa | $36,265,562 | $113,668 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.778 | 0 |
Chiếm thị phần | 0.0012% | 0% |
Tổng lưu hành | 28,214,535 KRL | 0 WABI |
Tổng cung | 28,214,535 KRL | 0 WABI |
Tổng cung tối đa | 49,417,348 KRL | 100,000,000 WABI |
Tỷ lệ lưu hành | 77.8% | 0% |