So sánh tiền ảo Kryll (KRL) và Onomy Protocol (NOM)
So sánh Kryll (KRL) và Onomy Protocol (NOM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kryll (KRL)
Giá Kryll (KRL) hôm nay là 0.6616763585 USD (cập nhật lúc 03:22:00 2024/05/06). Giá Kryll (KRL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.37%). Trong tuần vừa qua, giá KRL đã giảm -26.08%.
Trong 24 giờ qua, giá Kryll (KRL) đạt mức cao nhất là $0.7471177041 và giá thấp nhất là $0.6114022422. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1357154618.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 236,336 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,439,205 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Onomy Protocol (NOM)
Giá Onomy Protocol (NOM) hôm nay là 0.1915389928 USD (cập nhật lúc 03:23:00 2024/05/06). Giá Onomy Protocol (NOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.37%). Trong tuần vừa qua, giá NOM đã giảm -26.08%.
Trong 24 giờ qua, giá Onomy Protocol (NOM) đạt mức cao nhất là $0.3139717553 và giá thấp nhất là $0.1807637313. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1332080240.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 431,347 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,550,530 USD.
So sánh giá Kryll (KRL) và Onomy Protocol (NOM)
Kryll (KRL) | Onomy Protocol (NOM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #802 | #898 |
Giá | $0.6616763585 | $0.1915389928 |
Giá (24h) |
$-0.9097102806 -1.37% |
$-0.6038121044 -3.15% |
Giá thấp / cao 24h | $0.6114022422 $0.7471177041 | $0.1807637313 $0.3139717553 |
Khối lượng giao dịch 24h | 236,336 | 431,347 |
Vốn hóa | $32,698,291 | $31,047,770 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.778 | 0.59748 |
Chiếm thị phần | 0.0011% | 0% |
Tổng lưu hành | 25,439,205 KRL | 18,550,530 NOM |
Tổng cung | 25,439,205 KRL | 18,550,530 NOM |
Tổng cung tối đa | 49,417,348 KRL | - NOM |
Tỷ lệ lưu hành | 77.8% | 59.75% |