So sánh tiền ảo Kryll (KRL) và Dragonchain (DRGN)
So sánh Kryll (KRL) và Dragonchain (DRGN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kryll (KRL)
Giá Kryll (KRL) hôm nay là 0.6920796955 USD (cập nhật lúc 19:08:00 2024/05/11). Giá Kryll (KRL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.22%). Trong tuần vừa qua, giá KRL đã tăng -10.18%.
Trong 24 giờ qua, giá Kryll (KRL) đạt mức cao nhất là $0.8257650344 và giá thấp nhất là $0.6114022422. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2143627922.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 706,365 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,608,110 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Dragonchain (DRGN)
Giá Dragonchain (DRGN) hôm nay là 0.0548334632 USD (cập nhật lúc 19:09:00 2024/05/11). Giá Dragonchain (DRGN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.22%). Trong tuần vừa qua, giá DRGN đã giảm -10.18%.
Trong 24 giờ qua, giá Dragonchain (DRGN) đạt mức cao nhất là $0.0742283007 và giá thấp nhất là $0.0538957919. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0203325089.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,001 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,330,749 USD.
So sánh giá Kryll (KRL) và Dragonchain (DRGN)
Kryll (KRL) | Dragonchain (DRGN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #775 | #854 |
Giá | $0.6920796955 | $0.0548334632 |
Giá (24h) |
$-1.5343447059 -2.22% |
$-0.3381328860 -6.17% |
Giá thấp / cao 24h | $0.6114022422 $0.8257650344 | $0.0538957919 $0.0742283007 |
Khối lượng giao dịch 24h | 706,365 | 25,001 |
Vốn hóa | $34,200,743 | $23,770,001 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.778 | 0.85531 |
Chiếm thị phần | 0.0012% | 0.0009% |
Tổng lưu hành | 26,608,110 KRL | 20,330,749 DRGN |
Tổng cung | 26,608,110 KRL | 20,330,749 DRGN |
Tổng cung tối đa | 49,417,348 KRL | 433,494,437 DRGN |
Tỷ lệ lưu hành | 77.8% | 85.53% |