So sánh tiền ảo Korea Entertainment Education & Shopping (KEES) và iShares Silver Trust Defichain (DSLV)
So sánh Korea Entertainment Education & Shopping (KEES) và iShares Silver Trust Defichain (DSLV) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Korea Entertainment Education & Shopping (KEES)
Giá Korea Entertainment Education & Shopping (KEES) hôm nay là 0.0205948566 USD (cập nhật lúc 08:02:00 2024/02/20). Giá Korea Entertainment Education & Shopping (KEES) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá KEES đã tăng 0.4%.
Trong 24 giờ qua, giá Korea Entertainment Education & Shopping (KEES) đạt mức cao nhất là $0.0205975732 và giá thấp nhất là $0.0200102853. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005872879.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo iShares Silver Trust Defichain (DSLV)
Giá iShares Silver Trust Defichain (DSLV) hôm nay là 10.23 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá iShares Silver Trust Defichain (DSLV) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DSLV đã tăng 0.4%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares Silver Trust Defichain (DSLV) đạt mức cao nhất là $11.0660599821 và giá thấp nhất là $9.2544096312. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.8116503509.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 495 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Korea Entertainment Education & Shopping (KEES) và iShares Silver Trust Defichain (DSLV)
Korea Entertainment Education & Shopping (KEES) | iShares Silver Trust Defichain (DSLV) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8327 | #6393 |
Giá | $0.0205948566 | $10.23 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$-8.4578093449 -0.83% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0200102853 $0.0205975732 | $9.2544096312 $11.0660599821 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 495 |
Vốn hóa | $205,948,566 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 KEES | 0 DSLV |
Tổng cung | 0 KEES | 0 DSLV |
Tổng cung tối đa | - KEES | - DSLV |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | -% |