So sánh tiền ảo Konomi Network (KONO) và GameCredits (GAME)

So sánh Konomi Network (KONO) và GameCredits (GAME) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Konomi Network (KONO)

Giá Konomi Network (KONO) hôm nay là 0.0170599357 USD (cập nhật lúc 17:29:00 2024/04/28). Giá Konomi Network (KONO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.98%). Trong tuần vừa qua, giá KONO đã giảm -8.18%.

Trong 24 giờ qua, giá Konomi Network (KONO) đạt mức cao nhất là $0.0193716280giá thấp nhất là $0.0150198033. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0043518247.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 136,790 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,705,994 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GameCredits (GAME)

Giá GameCredits (GAME) hôm nay là 0.0028732837 USD (cập nhật lúc 17:29:00 2024/04/28). Giá GameCredits (GAME) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.98%). Trong tuần vừa qua, giá GAME đã giảm -8.18%.

Trong 24 giờ qua, giá GameCredits (GAME) đạt mức cao nhất là $0.0063116545giá thấp nhất là $0.0019601822. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0043514723.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,388 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 556,909 USD.

So sánh giá Konomi Network (KONO) và GameCredits (GAME)

Konomi Network Konomi Network (KONO)GameCredits GameCredits (GAME)
Xếp hạng#1588#1874
Giá$0.0170599357$0.0028732837
Giá (24h) $-0.0166503583
-0.98%
$-0.0279363668
-9.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0150198033
$0.0193716280
$0.0019601822
$0.0063116545
Khối lượng giao dịch 24h136,79023,388
Vốn hóa$1,705,994$574,657
Giao dịch / Vốn hóa10.96912
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,705,994 KONO556,909 GAME
Tổng cung1,705,994 KONO556,909 GAME
Tổng cung tối đa100,000,000 KONO200,000,000 GAME
Tỷ lệ lưu hành100%96.91%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Konomi Network (KONO) và GameCredits (GAME)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Konomi Network (KONO) và GameCredits (GAME)