So sánh tiền ảo Konomi Network (KONO) và ESBC (ESBC)

So sánh Konomi Network (KONO) và ESBC (ESBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Konomi Network (KONO)

Giá Konomi Network (KONO) hôm nay là 0.0157419170 USD (cập nhật lúc 20:48:00 2024/05/01). Giá Konomi Network (KONO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.44%). Trong tuần vừa qua, giá KONO đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Konomi Network (KONO) đạt mức cao nhất là $0.0193716280giá thấp nhất là $0.0151997386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0041718894.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 139,313 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,574,192 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ESBC (ESBC)

Giá ESBC (ESBC) hôm nay là 0.0199333105 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2022/08/31). Giá ESBC (ESBC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.44%). Trong tuần vừa qua, giá ESBC đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá ESBC (ESBC) đạt mức cao nhất là $0.0199333105giá thấp nhất là $0.0199333105. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,825 USD.

So sánh giá Konomi Network (KONO) và ESBC (ESBC)

Konomi Network Konomi Network (KONO)ESBC ESBC (ESBC)
Xếp hạng#1582#1602
Giá$0.0157419170$0.0199333105
Giá (24h) $-0.0856695093
-5.44%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0151997386
$0.0193716280
$0.0199333105
$0.0199333105
Khối lượng giao dịch 24h139,3130
Vốn hóa$1,574,192$597,999
Giao dịch / Vốn hóa11.02814
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,574,192 KONO614,825 ESBC
Tổng cung1,574,192 KONO614,825 ESBC
Tổng cung tối đa100,000,000 KONO30,000,000 ESBC
Tỷ lệ lưu hành100%102.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Konomi Network (KONO) và ESBC (ESBC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Konomi Network (KONO) và ESBC (ESBC)