So sánh tiền ảo Komodo (KMD) và tomiNet (TOMI)

So sánh Komodo (KMD) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Komodo (KMD)

Giá Komodo (KMD) hôm nay là 0.3818680122 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Komodo (KMD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.70%). Trong tuần vừa qua, giá KMD đã giảm -11.18%.

Trong 24 giờ qua, giá Komodo (KMD) đạt mức cao nhất là $0.4629760855giá thấp nhất là $0.3623162534. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1006598321.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,221,967 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,916,436 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4765111620 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.70%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -11.18%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,729,061 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,998,327 USD.

So sánh giá Komodo (KMD) và tomiNet (TOMI)

Komodo Komodo (KMD)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#585#571
Giá$0.3818680122$0.4765111620
Giá (24h) $-1.0300659135
-2.70%
$-1.8913958562
-3.97%
Giá thấp / cao 24h$0.3623162534
$0.4629760855
$0.4460216090
$0.6266417753
Khối lượng giao dịch 24h2,221,96716,729,061
Vốn hóa$53,406,635$66,133,435
Giao dịch / Vốn hóa0.97210.83163
Chiếm thị phần0.0023%0.0025%
Tổng lưu hành51,916,436 KMD54,998,327 TOMI
Tổng cung51,916,436 KMD54,998,327 TOMI
Tổng cung tối đa- KMD- TOMI
Tỷ lệ lưu hành97.21%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Komodo (KMD) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Komodo (KMD) và tomiNet (TOMI)