So sánh tiền ảo Klaytn (KLAY) và SATS (1000SATS)

So sánh Klaytn (KLAY) và SATS (1000SATS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Klaytn (KLAY)

Giá Klaytn (KLAY) hôm nay là 0.1830442774 USD (cập nhật lúc 05:34:00 2024/05/06). Giá Klaytn (KLAY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.02%). Trong tuần vừa qua, giá KLAY đã giảm -6.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Klaytn (KLAY) đạt mức cao nhất là $0.2133453277giá thấp nhất là $0.1654148690. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0479304588.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,773,588 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 664,159,085 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SATS (1000SATS)

Giá SATS (1000SATS) hôm nay là 0.0002726574 USD (cập nhật lúc 05:34:00 2024/05/06). Giá SATS (1000SATS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.02%). Trong tuần vừa qua, giá 1000SATS đã giảm -6.23%.

Trong 24 giờ qua, giá SATS (1000SATS) đạt mức cao nhất là $0.0003443838giá thấp nhất là $0.0002375542. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001068296.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,282,651 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 572,580,495 USD.

So sánh giá Klaytn (KLAY) và SATS (1000SATS)

Klaytn Klaytn (KLAY)SATS SATS (1000SATS)
Xếp hạng#112#124
Giá$0.1830442774$0.0002726574
Giá (24h) $0.0036710116
0.02%
$-0.0009811082
-3.60%
Giá thấp / cao 24h$0.1654148690
$0.2133453277
$0.0002375542
$0.0003443838
Khối lượng giao dịch 24h8,773,58821,282,651
Vốn hóa$1,087,640,014$572,580,495
Giao dịch / Vốn hóa0.610641
Chiếm thị phần0.0282%0.0243%
Tổng lưu hành664,159,085 KLAY572,580,495 1000SATS
Tổng cung664,159,085 KLAY572,580,495 1000SATS
Tổng cung tối đa- KLAY2,100,000,000,000 1000SATS
Tỷ lệ lưu hành61.06%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Klaytn (KLAY) và SATS (1000SATS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Klaytn (KLAY) và SATS (1000SATS)