So sánh tiền ảo Klaydice (DICE) và Tamadoge (TAMA)

So sánh Klaydice (DICE) và Tamadoge (TAMA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Klaydice (DICE)

Giá Klaydice (DICE) hôm nay là 0.0305380152 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Klaydice (DICE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.40%). Trong tuần vừa qua, giá DICE đã tăng -11.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Klaydice (DICE) đạt mức cao nhất là $0.0404575259giá thấp nhất là $0.0271624018. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0132951240.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 36,601 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,683,175 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tamadoge (TAMA)

Giá Tamadoge (TAMA) hôm nay là 0.0039573512 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Tamadoge (TAMA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.40%). Trong tuần vừa qua, giá TAMA đã giảm -11.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Tamadoge (TAMA) đạt mức cao nhất là $0.0046478961giá thấp nhất là $0.0038986498. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007492463.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 372,746 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,513,988 USD.

So sánh giá Klaydice (DICE) và Tamadoge (TAMA)

Klaydice Klaydice (DICE)Tamadoge Tamadoge (TAMA)
Xếp hạng#1274#1281
Giá$0.0305380152$0.0039573512
Giá (24h) $-0.1955386445
-6.40%
$0.0060450136
1.53%
Giá thấp / cao 24h$0.0271624018
$0.0404575259
$0.0038986498
$0.0046478961
Khối lượng giao dịch 24h36,601372,746
Vốn hóa$30,538,015$7,914,702
Giao dịch / Vốn hóa0.18610.69668
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành5,683,175 DICE5,513,988 TAMA
Tổng cung5,683,175 DICE5,513,988 TAMA
Tổng cung tối đa1,000,000,000 DICE2,000,000,000 TAMA
Tỷ lệ lưu hành18.61%69.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Klaydice (DICE) và Tamadoge (TAMA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Klaydice (DICE) và Tamadoge (TAMA)