So sánh tiền ảo KOK (KOK) và Mint Marble (MIM)
So sánh KOK (KOK) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo KOK (KOK)
Giá KOK (KOK) hôm nay là 0.0039049658 USD (cập nhật lúc 08:48:00 2024/05/02). Giá KOK (KOK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.88%). Trong tuần vừa qua, giá KOK đã giảm -29.51%.
Trong 24 giờ qua, giá KOK (KOK) đạt mức cao nhất là $0.0062211747 và giá thấp nhất là $0.0032013652. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0030198095.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 262,611 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 419,133 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)
Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.88%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524 và giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.
So sánh giá KOK (KOK) và Mint Marble (MIM)
KOK (KOK) | Mint Marble (MIM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1914 | #1919 |
Giá | $0.0039049658 | $0.0080031901 |
Giá (24h) |
$-0.0346921485 -8.88% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0032013652 $0.0062211747 | $0.0080018755 $0.0113577524 |
Khối lượng giao dịch 24h | 262,611 | 0 |
Vốn hóa | $19,524,829 | $8,003,190 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.02147 | 0.0338 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 419,133 KOK | 270,508 MIM |
Tổng cung | 419,133 KOK | 270,508 MIM |
Tổng cung tối đa | - KOK | 1,000,000,000 MIM |
Tỷ lệ lưu hành | 2.15% | 3.38% |