So sánh tiền ảo Rook (ROOK) và EVRYNET (EVRY)

So sánh Rook (ROOK) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Rook (ROOK)

Giá Rook (ROOK) hôm nay là 1.48 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Rook (ROOK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.78%). Trong tuần vừa qua, giá ROOK đã tăng -10.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Rook (ROOK) đạt mức cao nhất là $1.6211667270giá thấp nhất là $1.3261057235. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2950610035.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,834 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 911,424 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0230088859 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.78%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã giảm -10.95%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0229851940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075179183.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,404 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 929,309 USD.

So sánh giá Rook (ROOK) và EVRYNET (EVRY)

Rook Rook (ROOK)EVRYNET EVRYNET (EVRY)
Xếp hạng#1823#1816
Giá$1.48$0.0230088859
Giá (24h) $4.1053824225
2.78%
$-0.0893954869
-3.89%
Giá thấp / cao 24h$1.3261057235
$1.6211667270
$0.0229851940
$0.0305031123
Khối lượng giao dịch 24h8,8349,404
Vốn hóa$2,213,496$23,008,886
Giao dịch / Vốn hóa0.411760.04039
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành911,424 ROOK929,309 EVRY
Tổng cung911,424 ROOK929,309 EVRY
Tổng cung tối đa1,500,000 ROOK1,000,000,000 EVRY
Tỷ lệ lưu hành41.18%4.04%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Rook (ROOK) và EVRYNET (EVRY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Rook (ROOK) và EVRYNET (EVRY)