So sánh tiền ảo Kava (KAVA) và SATS (1000SATS)

So sánh Kava (KAVA) và SATS (1000SATS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava (KAVA)

Giá Kava (KAVA) hôm nay là 0.6920874500 USD (cập nhật lúc 01:43:00 2024/04/28). Giá Kava (KAVA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.71%). Trong tuần vừa qua, giá KAVA đã giảm -20.59%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava (KAVA) đạt mức cao nhất là $0.7762079334giá thấp nhất là $0.6163829438. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1598249895.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,137,035 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 749,434,060 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SATS (1000SATS)

Giá SATS (1000SATS) hôm nay là 0.0002892255 USD (cập nhật lúc 01:44:00 2024/04/28). Giá SATS (1000SATS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.71%). Trong tuần vừa qua, giá 1000SATS đã giảm -20.59%.

Trong 24 giờ qua, giá SATS (1000SATS) đạt mức cao nhất là $0.0003872648giá thấp nhất là $0.0002464107. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001408541.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,075,929 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 607,373,630 USD.

So sánh giá Kava (KAVA) và SATS (1000SATS)

Kava Kava (KAVA)SATS SATS (1000SATS)
Xếp hạng#101#116
Giá$0.6920874500$0.0002892255
Giá (24h) $-1.8769813884
-2.71%
$-0.0008257368
-2.85%
Giá thấp / cao 24h$0.6163829438
$0.7762079334
$0.0002464107
$0.0003872648
Khối lượng giao dịch 24h15,137,03522,075,929
Vốn hóa$749,434,286$607,373,630
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0319%0.0258%
Tổng lưu hành749,434,060 KAVA607,373,630 1000SATS
Tổng cung749,434,060 KAVA607,373,630 1000SATS
Tổng cung tối đa1,082,860,679 KAVA2,100,000,000,000 1000SATS
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava (KAVA) và SATS (1000SATS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava (KAVA) và SATS (1000SATS)