So sánh tiền ảo Kattana (KTN) và S4FE (S4F)

So sánh Kattana (KTN) và S4FE (S4F) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kattana (KTN)

Giá Kattana (KTN) hôm nay là 0.1546305749 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kattana (KTN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.42%). Trong tuần vừa qua, giá KTN đã giảm -3.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Kattana (KTN) đạt mức cao nhất là $0.2369545290giá thấp nhất là $0.1546305749. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0823239541.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,275 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 489,619 USD.

Tổng quan giá tiền ảo S4FE (S4F)

Giá S4FE (S4F) hôm nay là 0.0006734133 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá S4FE (S4F) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.42%). Trong tuần vừa qua, giá S4F đã giảm -3.33%.

Trong 24 giờ qua, giá S4FE (S4F) đạt mức cao nhất là $0.0007334096giá thấp nhất là $0.0006075358. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001258739.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 602,914 USD.

So sánh giá Kattana (KTN) và S4FE (S4F)

Kattana Kattana (KTN)S4FE S4FE (S4F)
Xếp hạng#1913#1870
Giá$0.1546305749$0.0006734133
Giá (24h) $-0.5282240591
-3.42%
$-0.0003713207
-0.55%
Giá thấp / cao 24h$0.1546305749
$0.2369545290
$0.0006075358
$0.0007334096
Khối lượng giao dịch 24h25,2750
Vốn hóa$1,546,306$673,413
Giao dịch / Vốn hóa0.316640.89531
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành489,619 KTN602,914 S4F
Tổng cung489,619 KTN602,914 S4F
Tổng cung tối đa- KTN- S4F
Tỷ lệ lưu hành31.66%89.53%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kattana (KTN) và S4FE (S4F)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kattana (KTN) và S4FE (S4F)