So sánh tiền ảo Kattana (KTN) và Nafter (NAFT)
So sánh Kattana (KTN) và Nafter (NAFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kattana (KTN)
Giá Kattana (KTN) hôm nay là 0.2633655949 USD (cập nhật lúc 09:12:00 2024/04/29). Giá Kattana (KTN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.95%). Trong tuần vừa qua, giá KTN đã tăng -1.59%.
Trong 24 giờ qua, giá Kattana (KTN) đạt mức cao nhất là $0.2660428208 và giá thấp nhất là $0.2344599131. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0315829078.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 53,804 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 833,916 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Nafter (NAFT)
Giá Nafter (NAFT) hôm nay là 0.0007331934 USD (cập nhật lúc 09:12:00 2024/04/29). Giá Nafter (NAFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.95%). Trong tuần vừa qua, giá NAFT đã giảm -1.59%.
Trong 24 giờ qua, giá Nafter (NAFT) đạt mức cao nhất là $0.0007843077 và giá thấp nhất là $0.0006856694. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000986383.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,724 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 731,476 USD.
So sánh giá Kattana (KTN) và Nafter (NAFT)
Kattana (KTN) | Nafter (NAFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1774 | #1812 |
Giá | $0.2633655949 | $0.0007331934 |
Giá (24h) |
$1.5667108520 5.95% |
$0.0000290625 0.04% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2344599131 $0.2660428208 | $0.0006856694 $0.0007843077 |
Khối lượng giao dịch 24h | 53,804 | 13,724 |
Vốn hóa | $2,633,656 | $733,193 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.31664 | 0.99766 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 833,916 KTN | 731,476 NAFT |
Tổng cung | 833,916 KTN | 731,476 NAFT |
Tổng cung tối đa | - KTN | 1,000,000,000 NAFT |
Tỷ lệ lưu hành | 31.66% | 99.77% |