So sánh tiền ảo Kattana (KTN) và Hyve (HYVE)

So sánh Kattana (KTN) và Hyve (HYVE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kattana (KTN)

Giá Kattana (KTN) hôm nay là 0.1546305749 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kattana (KTN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.42%). Trong tuần vừa qua, giá KTN đã giảm -17.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Kattana (KTN) đạt mức cao nhất là $0.2369545290giá thấp nhất là $0.1546305749. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0823239541.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,275 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 489,619 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hyve (HYVE)

Giá Hyve (HYVE) hôm nay là 0.0270130967 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Hyve (HYVE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.42%). Trong tuần vừa qua, giá HYVE đã giảm -17.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Hyve (HYVE) đạt mức cao nhất là $0.0338317772giá thấp nhất là $0.0260683541. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0077634232.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 265,375 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 692,780 USD.

So sánh giá Kattana (KTN) và Hyve (HYVE)

Kattana Kattana (KTN)Hyve Hyve (HYVE)
Xếp hạng#1913#1839
Giá$0.1546305749$0.0270130967
Giá (24h) $-0.5282240591
-3.42%
$0.0754698689
2.79%
Giá thấp / cao 24h$0.1546305749
$0.2369545290
$0.0260683541
$0.0338317772
Khối lượng giao dịch 24h25,275265,375
Vốn hóa$1,546,306$2,701,310
Giao dịch / Vốn hóa0.316640.25646
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành489,619 KTN692,780 HYVE
Tổng cung489,619 KTN692,780 HYVE
Tổng cung tối đa- KTN100,000,000 HYVE
Tỷ lệ lưu hành31.66%25.65%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kattana (KTN) và Hyve (HYVE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kattana (KTN) và Hyve (HYVE)