So sánh tiền ảo Kattana (KTN) và BZEdge (BZE)

So sánh Kattana (KTN) và BZEdge (BZE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kattana (KTN)

Giá Kattana (KTN) hôm nay là 0.2643322142 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/04/29). Giá Kattana (KTN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.21%). Trong tuần vừa qua, giá KTN đã tăng 0.53%.

Trong 24 giờ qua, giá Kattana (KTN) đạt mức cao nhất là $0.2660428208giá thấp nhất là $0.2344599131. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0315829078.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 48,519 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 836,976 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BZEdge (BZE)

Giá BZEdge (BZE) hôm nay là 0.0001194426 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2022/10/06). Giá BZEdge (BZE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.21%). Trong tuần vừa qua, giá BZE đã tăng 0.53%.

Trong 24 giờ qua, giá BZEdge (BZE) đạt mức cao nhất là $0.0001194426giá thấp nhất là $0.0001194426. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 357,748 USD.

So sánh giá Kattana (KTN) và BZEdge (BZE)

Kattana Kattana (KTN)BZEdge BZEdge (BZE)
Xếp hạng#1772#1764
Giá$0.2643322142$0.0001194426
Giá (24h) $1.6422807078
6.21%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.2344599131
$0.2660428208
$0.0001194426
$0.0001194426
Khối lượng giao dịch 24h48,5190
Vốn hóa$2,643,322$361,911
Giao dịch / Vốn hóa0.316640.9885
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành836,976 KTN357,748 BZE
Tổng cung836,976 KTN357,748 BZE
Tổng cung tối đa- KTN3,030,000,000 BZE
Tỷ lệ lưu hành31.66%98.85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kattana (KTN) và BZEdge (BZE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kattana (KTN) và BZEdge (BZE)