So sánh tiền ảo Karat (KAT) và Oggy Inu (BSC) (OGGY)

So sánh Karat (KAT) và Oggy Inu (BSC) (OGGY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Karat (KAT)

Giá Karat (KAT) hôm nay là 0.0021118729 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Karat (KAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.22%). Trong tuần vừa qua, giá KAT đã giảm -0.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Karat (KAT) đạt mức cao nhất là $0.0026613888giá thấp nhất là $0.0021088517. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005525371.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,969 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 539,665 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Oggy Inu (BSC) (OGGY)

Giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) hôm nay là 0.0000000000 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.22%). Trong tuần vừa qua, giá OGGY đã giảm -0.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) đạt mức cao nhất là $0.0000000000giá thấp nhất là $0.0000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 138 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 608,509 USD.

So sánh giá Karat (KAT) và Oggy Inu (BSC) (OGGY)

Karat Karat (KAT)Oggy Inu (BSC) Oggy Inu (BSC) (OGGY)
Xếp hạng#1892#1867
Giá$0.0021118729$0.0000000000
Giá (24h) $-0.0194626208
-9.22%
$0.0000000000
8.39%
Giá thấp / cao 24h$0.0021088517
$0.0026613888
$0.0000000000
$0.0000000000
Khối lượng giao dịch 24h18,969138
Vốn hóa$4,223,746$2,363,684
Giao dịch / Vốn hóa0.127770.25744
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành539,665 KAT608,509 OGGY
Tổng cung539,665 KAT608,509 OGGY
Tổng cung tối đa2,000,000,000 KAT- OGGY
Tỷ lệ lưu hành12.78%25.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Karat (KAT) và Oggy Inu (BSC) (OGGY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Karat (KAT) và Oggy Inu (BSC) (OGGY)