So sánh tiền ảo Kambria (KAT) và DeFi11 (Acquired by VulcanForged) (D11)

So sánh Kambria (KAT) và DeFi11 (Acquired by VulcanForged) (D11) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kambria (KAT)

Giá Kambria (KAT) hôm nay là 0.0007988069 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Kambria (KAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.19%). Trong tuần vừa qua, giá KAT đã giảm -1.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Kambria (KAT) đạt mức cao nhất là $0.0009194841giá thấp nhất là $0.0006037864. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003156977.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,713 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DeFi11 (Acquired by VulcanForged) (D11)

Giá DeFi11 (Acquired by VulcanForged) (D11) hôm nay là 0.0004514042 USD (cập nhật lúc 18:51:00 2023/08/14). Giá DeFi11 (Acquired by VulcanForged) (D11) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.19%). Trong tuần vừa qua, giá D11 đã giảm -1.56%.

Trong 24 giờ qua, giá DeFi11 (Acquired by VulcanForged) (D11) đạt mức cao nhất là $0.0004524536giá thấp nhất là $0.0004472121. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000052416.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Kambria (KAT) và DeFi11 (Acquired by VulcanForged) (D11)

Kambria Kambria (KAT)DeFi11 (Acquired by VulcanForged) DeFi11 (Acquired by VulcanForged) (D11)
Xếp hạng#5871#7786
Giá$0.0007988069$0.0004514042
Giá (24h) $0.0081376007
10.19%
$-0.0000227283
-0.05%
Giá thấp / cao 24h$0.0006037864
$0.0009194841
$0.0004472121
$0.0004524536
Khối lượng giao dịch 24h3,7130
Vốn hóa$2,172,626$124,136
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 KAT0 D11
Tổng cung0 KAT0 D11
Tổng cung tối đa- KAT275,000,000 D11
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kambria (KAT) và DeFi11 (Acquired by VulcanForged) (D11)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kambria (KAT) và DeFi11 (Acquired by VulcanForged) (D11)