So sánh tiền ảo Kambria (KAT) và MYCOWRIE (COWRIE)
So sánh Kambria (KAT) và MYCOWRIE (COWRIE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kambria (KAT)
Giá Kambria (KAT) hôm nay là 0.0008398420 USD (cập nhật lúc 04:34:00 2024/05/06). Giá Kambria (KAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.64%). Trong tuần vừa qua, giá KAT đã tăng -12.75%.
Trong 24 giờ qua, giá Kambria (KAT) đạt mức cao nhất là $0.0010399217 và giá thấp nhất là $0.0006037864. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004361353.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 652 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MYCOWRIE (COWRIE)
Giá MYCOWRIE (COWRIE) hôm nay là 0.0021761635 USD (cập nhật lúc 04:34:00 2024/05/06). Giá MYCOWRIE (COWRIE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.64%). Trong tuần vừa qua, giá COWRIE đã giảm -12.75%.
Trong 24 giờ qua, giá MYCOWRIE (COWRIE) đạt mức cao nhất là $0.0028201819 và giá thấp nhất là $0.0021761635. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006440184.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Kambria (KAT) và MYCOWRIE (COWRIE)
Kambria (KAT) | MYCOWRIE (COWRIE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6333 | #9552 |
Giá | $0.0008398420 | $0.0021761635 |
Giá (24h) |
$0.0114522586 13.64% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0006037864 $0.0010399217 | $0.0021761635 $0.0028201819 |
Khối lượng giao dịch 24h | 652 | 0 |
Vốn hóa | $2,284,235 | $1,048,241 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 KAT | 0 COWRIE |
Tổng cung | 0 KAT | 0 COWRIE |
Tổng cung tối đa | - KAT | 481,692,288 COWRIE |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |