So sánh tiền ảo Kaby Arena (KABY) và XP NETWORK (XPNET)
So sánh Kaby Arena (KABY) và XP NETWORK (XPNET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kaby Arena (KABY)
Giá Kaby Arena (KABY) hôm nay là 0.0004430915 USD (cập nhật lúc 01:19:00 2024/05/04). Giá Kaby Arena (KABY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.69%). Trong tuần vừa qua, giá KABY đã tăng 0.96%.
Trong 24 giờ qua, giá Kaby Arena (KABY) đạt mức cao nhất là $0.0004527660 và giá thấp nhất là $0.0004376107. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000151552.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,183 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 394,503 USD.
Tổng quan giá tiền ảo XP NETWORK (XPNET)
Giá XP NETWORK (XPNET) hôm nay là 0.0028981142 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2024/05/04). Giá XP NETWORK (XPNET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.69%). Trong tuần vừa qua, giá XPNET đã tăng 0.96%.
Trong 24 giờ qua, giá XP NETWORK (XPNET) đạt mức cao nhất là $0.0031113014 và giá thấp nhất là $0.0027822988. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003290026.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 163,581 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 382,177 USD.
So sánh giá Kaby Arena (KABY) và XP NETWORK (XPNET)
Kaby Arena (KABY) | XP NETWORK (XPNET) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1944 | #1953 |
Giá | $0.0004430915 | $0.0028981142 |
Giá (24h) |
$-0.0007467677 -1.69% |
$-0.0002741881 -0.09% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0004376107 $0.0004527660 | $0.0027822988 $0.0031113014 |
Khối lượng giao dịch 24h | 14,183 | 163,581 |
Vốn hóa | $443,092 | $2,898,114 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.89034 | 0.13187 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 394,503 KABY | 382,177 XPNET |
Tổng cung | 394,503 KABY | 382,177 XPNET |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 KABY | - XPNET |
Tỷ lệ lưu hành | 89.03% | 13.19% |