So sánh tiền ảo Kaby Arena (KABY) và SaTT (SATT)

So sánh Kaby Arena (KABY) và SaTT (SATT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kaby Arena (KABY)

Giá Kaby Arena (KABY) hôm nay là 0.0004484323 USD (cập nhật lúc 00:29:00 2024/04/28). Giá Kaby Arena (KABY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.17%). Trong tuần vừa qua, giá KABY đã tăng -2.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Kaby Arena (KABY) đạt mức cao nhất là $0.0004555033giá thấp nhất là $0.0004376107. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000178926.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,853 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 398,478 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SaTT (SATT)

Giá SaTT (SATT) hôm nay là 0.0000953552 USD (cập nhật lúc 00:28:00 2024/04/28). Giá SaTT (SATT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.17%). Trong tuần vừa qua, giá SATT đã giảm -2.76%.

Trong 24 giờ qua, giá SaTT (SATT) đạt mức cao nhất là $0.0001508275giá thấp nhất là $0.0000313847. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001194428.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 300 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 309,418 USD.

So sánh giá Kaby Arena (KABY) và SaTT (SATT)

Kaby Arena Kaby Arena (KABY)SaTT SaTT (SATT)
Xếp hạng#1939#1999
Giá$0.0004484323$0.0000953552
Giá (24h) $0.0009734335
2.17%
$-0.0008020446
-8.41%
Giá thấp / cao 24h$0.0004376107
$0.0004555033
$0.0000313847
$0.0001508275
Khối lượng giao dịch 24h16,853300
Vốn hóa$448,432$1,170,014
Giao dịch / Vốn hóa0.88860.26446
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành398,478 KABY309,418 SATT
Tổng cung398,478 KABY309,418 SATT
Tổng cung tối đa1,000,000,000 KABY- SATT
Tỷ lệ lưu hành88.86%26.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kaby Arena (KABY) và SaTT (SATT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kaby Arena (KABY) và SaTT (SATT)