So sánh tiền ảo Kaby Arena (KABY) và PERL.eco (PERL)

So sánh Kaby Arena (KABY) và PERL.eco (PERL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kaby Arena (KABY)

Giá Kaby Arena (KABY) hôm nay là 0.0004618403 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kaby Arena (KABY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.28%). Trong tuần vừa qua, giá KABY đã tăng 3.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Kaby Arena (KABY) đạt mức cao nhất là $0.0004737699giá thấp nhất là $0.0004340740. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000396959.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,987 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 412,512 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)

Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0008956109 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.28%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã tăng 3.05%.

Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0010823579giá thấp nhất là $0.0008144386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002679193.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,106 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 439,690 USD.

So sánh giá Kaby Arena (KABY) và PERL.eco (PERL)

Kaby Arena Kaby Arena (KABY)PERL.eco PERL.eco (PERL)
Xếp hạng#1958#1945
Giá$0.0004618403$0.0008956109
Giá (24h) $0.0001275389
0.28%
$0.0005482078
0.61%
Giá thấp / cao 24h$0.0004340740
$0.0004737699
$0.0008144386
$0.0010823579
Khối lượng giao dịch 24h13,98713,106
Vốn hóa$461,840$925,345
Giao dịch / Vốn hóa0.893190.47516
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành412,512 KABY439,690 PERL
Tổng cung412,512 KABY439,690 PERL
Tổng cung tối đa1,000,000,000 KABY1,033,200,000 PERL
Tỷ lệ lưu hành89.32%47.52%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kaby Arena (KABY) và PERL.eco (PERL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kaby Arena (KABY) và PERL.eco (PERL)