So sánh tiền ảo Kaby Arena (KABY) và HanChain (HAN)
So sánh Kaby Arena (KABY) và HanChain (HAN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kaby Arena (KABY)
Giá Kaby Arena (KABY) hôm nay là 0.0004509257 USD (cập nhật lúc 05:14:00 2024/05/03). Giá Kaby Arena (KABY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.47%). Trong tuần vừa qua, giá KABY đã tăng -27.56%.
Trong 24 giờ qua, giá Kaby Arena (KABY) đạt mức cao nhất là $0.0004527660 và giá thấp nhất là $0.0004376107. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000151552.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,431 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 401,478 USD.
Tổng quan giá tiền ảo HanChain (HAN)
Giá HanChain (HAN) hôm nay là 0.0272710834 USD (cập nhật lúc 05:14:00 2024/05/03). Giá HanChain (HAN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.47%). Trong tuần vừa qua, giá HAN đã giảm -27.56%.
Trong 24 giờ qua, giá HanChain (HAN) đạt mức cao nhất là $0.0438225636 và giá thấp nhất là $0.0263054002. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0175171634.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,450,466 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 325,426 USD.
So sánh giá Kaby Arena (KABY) và HanChain (HAN)
Kaby Arena (KABY) | HanChain (HAN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1932 | #1985 |
Giá | $0.0004509257 | $0.0272710834 |
Giá (24h) |
$0.0002134311 0.47% |
$0.0196213913 0.72% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0004376107 $0.0004527660 | $0.0263054002 $0.0438225636 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,431 | 1,450,466 |
Vốn hóa | $450,926 | $40,906,625 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.89034 | 0.00796 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 401,478 KABY | 325,426 HAN |
Tổng cung | 401,478 KABY | 325,426 HAN |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 KABY | 1,500,000,000 HAN |
Tỷ lệ lưu hành | 89.03% | 0.8% |