So sánh tiền ảo ITSMYNE (MYNE) và Centurion (CNT)

So sánh ITSMYNE (MYNE) và Centurion (CNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ITSMYNE (MYNE)

Giá ITSMYNE (MYNE) hôm nay là 0.0016891504 USD (cập nhật lúc 07:54:00 2024/03/04). Giá ITSMYNE (MYNE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MYNE đã giảm -4.64%.

Trong 24 giờ qua, giá ITSMYNE (MYNE) đạt mức cao nhất là $0.0016891504giá thấp nhất là $0.0016891504. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Centurion (CNT)

Giá Centurion (CNT) hôm nay là 0.0006112950 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Centurion (CNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CNT đã giảm -4.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Centurion (CNT) đạt mức cao nhất là $0.0006532140giá thấp nhất là $0.0005703185. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000828955.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá ITSMYNE (MYNE) và Centurion (CNT)

ITSMYNE ITSMYNE (MYNE)Centurion Centurion (CNT)
Xếp hạng#8370#8370
Giá$0.0016891504$0.0006112950
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0002426162
0.40%
Giá thấp / cao 24h$0.0016891504
$0.0016891504
$0.0005703185
$0.0006532140
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$168,915$152,824
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 MYNE0 CNT
Tổng cung0 MYNE0 CNT
Tổng cung tối đa- MYNE250,000,000 CNT
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ITSMYNE (MYNE) và Centurion (CNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ITSMYNE (MYNE) và Centurion (CNT)