So sánh tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Ride To Earn (RD2E)
So sánh iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Ride To Earn (RD2E) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 59.74 USD (cập nhật lúc 12:35:00 2024/05/04). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.99%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã giảm 0.09%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $68.8731904867 và giá thấp nhất là $56.8265983789. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $12.0465921077.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 379 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ride To Earn (RD2E)
Giá Ride To Earn (RD2E) hôm nay là 0.0000482629 USD (cập nhật lúc 01:09:00 2022/11/09). Giá Ride To Earn (RD2E) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.99%). Trong tuần vừa qua, giá RD2E đã tăng 0.09%.
Trong 24 giờ qua, giá Ride To Earn (RD2E) đạt mức cao nhất là $0.0000482629 và giá thấp nhất là $0.0000482629. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Ride To Earn (RD2E)
iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | Ride To Earn (RD2E) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6672 | #9116 |
Giá | $59.74 | $0.0000482629 |
Giá (24h) |
$178.5217924542 2.99% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $56.8265983789 $68.8731904867 | $0.0000482629 $0.0000482629 |
Khối lượng giao dịch 24h | 379 | 0 |
Vốn hóa | $0 | $48,263 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DURTH | 0 RD2E |
Tổng cung | 0 DURTH | 0 RD2E |
Tổng cung tối đa | - DURTH | 1,000,000,000 RD2E |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |