So sánh tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và MAD Bucks (MAD)
So sánh iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và MAD Bucks (MAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 44.12 USD (cập nhật lúc 14:50:00 2024/05/22). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-14.22%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã giảm -10.73%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $61.4155900868 và giá thấp nhất là $44.1246214120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $17.2909686749.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MAD Bucks (MAD)
Giá MAD Bucks (MAD) hôm nay là 0.0260224230 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá MAD Bucks (MAD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-14.22%). Trong tuần vừa qua, giá MAD đã giảm -10.73%.
Trong 24 giờ qua, giá MAD Bucks (MAD) đạt mức cao nhất là $0.0347794361 và giá thấp nhất là $0.0228882844. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118911516.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 103 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và MAD Bucks (MAD)
iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | MAD Bucks (MAD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #9353 | #7490 |
Giá | $44.12 | $0.0260224230 |
Giá (24h) |
$-627.5181105856 -14.22% |
$-0.0334024345 -1.28% |
Giá thấp / cao 24h | $44.1246214120 $61.4155900868 | $0.0228882844 $0.0347794361 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 103 |
Vốn hóa | $0 | $169,146 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DURTH | 0 MAD |
Tổng cung | 0 DURTH | 0 MAD |
Tổng cung tối đa | - DURTH | - MAD |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |