So sánh tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Emit Water Element (WATER)
So sánh iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Emit Water Element (WATER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 59.45 USD (cập nhật lúc 17:22:00 2024/05/05). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.09%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã giảm 0%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $68.7816146148 và giá thấp nhất là $56.8265983789. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $11.9550162358.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Emit Water Element (WATER)
Giá Emit Water Element (WATER) hôm nay là 0.0001417802 USD (cập nhật lúc 07:37:00 2024/04/07). Giá Emit Water Element (WATER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.09%). Trong tuần vừa qua, giá WATER đã tăng 0%.
Trong 24 giờ qua, giá Emit Water Element (WATER) đạt mức cao nhất là $0.0001417802 và giá thấp nhất là $0.0001399980. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000017821.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Emit Water Element (WATER)
iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | Emit Water Element (WATER) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #9247 | #9149 |
Giá | $59.45 | $0.0001417802 |
Giá (24h) |
$5.2103170236 0.09% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $56.8265983789 $68.7816146148 | $0.0001399980 $0.0001417802 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $0 | $14,178 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DURTH | 0 WATER |
Tổng cung | 0 DURTH | 0 WATER |
Tổng cung tối đa | - DURTH | 100,000,000 WATER |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |