So sánh tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Cens World (CENS)
So sánh iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Cens World (CENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 60.44 USD (cập nhật lúc 21:40:00 2024/05/04). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.81%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã giảm 0.03%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $68.8731904867 và giá thấp nhất là $56.8265983789. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $12.0465921077.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 384 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Cens World (CENS)
Giá Cens World (CENS) hôm nay là 0.0000048318 USD (cập nhật lúc 01:15:00 2023/07/26). Giá Cens World (CENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.81%). Trong tuần vừa qua, giá CENS đã tăng 0.03%.
Trong 24 giờ qua, giá Cens World (CENS) đạt mức cao nhất là $0.0000048318 và giá thấp nhất là $0.0000048318. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Cens World (CENS)
iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | Cens World (CENS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6595 | #9116 |
Giá | $60.44 | $0.0000048318 |
Giá (24h) |
$109.3211044804 1.81% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $56.8265983789 $68.8731904867 | $0.0000048318 $0.0000048318 |
Khối lượng giao dịch 24h | 384 | 0 |
Vốn hóa | $0 | $2,416 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DURTH | 0 CENS |
Tổng cung | 0 DURTH | 0 CENS |
Tổng cung tối đa | - DURTH | 499,999,998 CENS |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |