So sánh tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Aufin Protocol (AUN)
So sánh iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Aufin Protocol (AUN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 57.03 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã giảm 0.23%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $63.0499094073 và giá thấp nhất là $52.9256931183. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $10.1242162889.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Aufin Protocol (AUN)
Giá Aufin Protocol (AUN) hôm nay là 0.0225841118 USD (cập nhật lúc 00:57:00 2022/10/22). Giá Aufin Protocol (AUN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá AUN đã tăng 0.23%.
Trong 24 giờ qua, giá Aufin Protocol (AUN) đạt mức cao nhất là $0.0225841118 và giá thấp nhất là $0.0225841118. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Aufin Protocol (AUN)
iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | Aufin Protocol (AUN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8248 | #9206 |
Giá | $57.03 | $0.0225841118 |
Giá (24h) |
$-92.3042210541 -1.62% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $52.9256931183 $63.0499094073 | $0.0225841118 $0.0225841118 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $0 | $225,841,118 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DURTH | 0 AUN |
Tổng cung | 0 DURTH | 0 AUN |
Tổng cung tối đa | - DURTH | 10,000,000,000 AUN |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |