So sánh tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Asset Backed Protocol (ABP)
So sánh iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Asset Backed Protocol (ABP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 59.45 USD (cập nhật lúc 18:35:00 2024/05/05). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.89%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã giảm -0%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $68.6834693348 và giá thấp nhất là $56.8265983789. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $11.8568709559.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Asset Backed Protocol (ABP)
Giá Asset Backed Protocol (ABP) hôm nay là 0.0013000258 USD (cập nhật lúc 18:43:00 2022/09/05). Giá Asset Backed Protocol (ABP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.89%). Trong tuần vừa qua, giá ABP đã giảm -0%.
Trong 24 giờ qua, giá Asset Backed Protocol (ABP) đạt mức cao nhất là $0.0013000451 và giá thấp nhất là $0.0013000027. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000424.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Asset Backed Protocol (ABP)
iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | Asset Backed Protocol (ABP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #9270 | #9149 |
Giá | $59.45 | $0.0013000258 |
Giá (24h) |
$-53.0290231709 -0.89% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $56.8265983789 $68.6834693348 | $0.0013000027 $0.0013000451 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $0 | $2,600,052 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DURTH | 0 ABP |
Tổng cung | 0 DURTH | 0 ABP |
Tổng cung tối đa | - DURTH | 2,000,000,000 ABP |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |