So sánh tiền ảo IRISnet (IRIS) và EURC (EURC)
So sánh IRISnet (IRIS) và EURC (EURC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo IRISnet (IRIS)
Giá IRISnet (IRIS) hôm nay là 0.0240536201 USD (cập nhật lúc 08:07:00 2024/05/02). Giá IRISnet (IRIS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.31%). Trong tuần vừa qua, giá IRIS đã giảm -0.05%.
Trong 24 giờ qua, giá IRISnet (IRIS) đạt mức cao nhất là $0.0330214921 và giá thấp nhất là $0.0229069639. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0101145282.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,370,480 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,803,021 USD.
Tổng quan giá tiền ảo EURC (EURC)
Giá EURC (EURC) hôm nay là 1.06 USD (cập nhật lúc 08:08:00 2024/05/02). Giá EURC (EURC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.31%). Trong tuần vừa qua, giá EURC đã giảm -0.05%.
Trong 24 giờ qua, giá EURC (EURC) đạt mức cao nhất là $1.0657909141 và giá thấp nhất là $1.0481335740. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0176573401.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,322,685 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 42,837,898 USD.
So sánh giá IRISnet (IRIS) và EURC (EURC)
IRISnet (IRIS) | EURC (EURC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #666 | #631 |
Giá | $0.0240536201 | $1.06 |
Giá (24h) |
$-0.0075353281 -0.31% |
$0.4697334346 0.44% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0229069639 $0.0330214921 | $1.0481335740 $1.0657909141 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,370,480 | 3,322,685 |
Vốn hóa | $50,636,508 | $42,837,898 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.76631 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0018% | 0% |
Tổng lưu hành | 38,803,021 IRIS | 42,837,898 EURC |
Tổng cung | 38,803,021 IRIS | 42,837,898 EURC |
Tổng cung tối đa | - IRIS | - EURC |
Tỷ lệ lưu hành | 76.63% | 100% |