So sánh tiền ảo IoTexShiba (IOSHIB) và Independence Day (BSC) (INDEPENDENCE DAY)
So sánh IoTexShiba (IOSHIB) và Independence Day (BSC) (INDEPENDENCE DAY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo IoTexShiba (IOSHIB)
Giá IoTexShiba (IOSHIB) hôm nay là 0.0000006270 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá IoTexShiba (IOSHIB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.43%). Trong tuần vừa qua, giá IOSHIB đã giảm -12.9%.
Trong 24 giờ qua, giá IoTexShiba (IOSHIB) đạt mức cao nhất là $0.0000008254 và giá thấp nhất là $0.0000004201. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000004053.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 112 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Independence Day (BSC) (INDEPENDENCE DAY)
Giá Independence Day (BSC) (INDEPENDENCE DAY) hôm nay là 0.0000000026 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Independence Day (BSC) (INDEPENDENCE DAY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.43%). Trong tuần vừa qua, giá INDEPENDENCE DAY đã giảm -12.9%.
Trong 24 giờ qua, giá Independence Day (BSC) (INDEPENDENCE DAY) đạt mức cao nhất là $0.0000000052 và giá thấp nhất là $0.0000000026. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000026.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 229 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá IoTexShiba (IOSHIB) và Independence Day (BSC) (INDEPENDENCE DAY)
IoTexShiba (IOSHIB) | Independence Day (BSC) (INDEPENDENCE DAY) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #7003 | #6713 |
Giá | $0.0000006270 | $0.0000000026 |
Giá (24h) |
$0.0000021515 3.43% |
$-0.0000000189 -7.23% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000004201 $0.0000008254 | $0.0000000026 $0.0000000052 |
Khối lượng giao dịch 24h | 112 | 229 |
Vốn hóa | $62,698 | $6,532 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 IOSHIB | 0 INDEPENDENCE DAY |
Tổng cung | 0 IOSHIB | 0 INDEPENDENCE DAY |
Tổng cung tối đa | 100,000,000,000 IOSHIB | 2,500,000,000,000 INDEPENDENCE DAY |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |