So sánh tiền ảo Internxt (INXT) và Apron Network (APN)

So sánh Internxt (INXT) và Apron Network (APN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Internxt (INXT)

Giá Internxt (INXT) hôm nay là 0.1617436321 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Internxt (INXT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.43%). Trong tuần vừa qua, giá INXT đã tăng -5.88%.

Trong 24 giờ qua, giá Internxt (INXT) đạt mức cao nhất là $0.1618690372giá thấp nhất là $0.1257729029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0360961343.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 388,517 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 181,039 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Apron Network (APN)

Giá Apron Network (APN) hôm nay là 0.0014701877 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Apron Network (APN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.43%). Trong tuần vừa qua, giá APN đã giảm -5.88%.

Trong 24 giờ qua, giá Apron Network (APN) đạt mức cao nhất là $0.0019239591giá thấp nhất là $0.0014121625. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005117966.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,787 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 137,463 USD.

So sánh giá Internxt (INXT) và Apron Network (APN)

Internxt Internxt (INXT)Apron Network Apron Network (APN)
Xếp hạng#2176#2239
Giá$0.1617436321$0.0014701877
Giá (24h) $0.2311921197
1.43%
$0.0000505220
0.03%
Giá thấp / cao 24h$0.1257729029
$0.1618690372
$0.0014121625
$0.0019239591
Khối lượng giao dịch 24h388,51726,787
Vốn hóa$181,039$1,470,188
Giao dịch / Vốn hóa10.0935
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành181,039 INXT137,463 APN
Tổng cung181,039 INXT137,463 APN
Tổng cung tối đa1,119,294 INXT1,000,000,000 APN
Tỷ lệ lưu hành100%9.35%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Internxt (INXT) và Apron Network (APN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Internxt (INXT) và Apron Network (APN)